Chất lượng học kì 1

Lượt xem:

Đọc bài viết

Năm học : 2019-2020
Trường : Trường TH Trần Quốc Toản
1. Chất lượng giáo dục
Tổng số học sinh Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
Tổng số Trong tổng số Tổng số Trong tổng số Tổng số Trong tổng số Tổng số Trong tổng số Tổng số Trong tổng số
Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Lớp ghép Khuyết tật Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Lớp ghép Khuyết tật Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Lớp ghép Khuyết tật Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Lớp ghép Khuyết tật Nữ Dân tộc Nữ dân tộc Lớp ghép Khuyết tật
I. Kết quả học tập
1. Tiếng Việt 632 134 60 2 161 82 2 97 47 1 1 1 73 37 167 88 4 3 2
Hoàn thành tốt 293 60 33 84 45 1 57 33 1 1 20 12 72 52 2 2
Hoàn thành 320 66 24 2 75 36 1 35 12 1 49 24 95 36 2 1 2
Chưa hoàn thành 19 8 3 2 1 5 2 4 1
2. Toán 632 134 60 2 161 82 2 97 47 1 1 1 73 37 167 88 4 3 2
Hoàn thành tốt 328 81 41 1 92 46 1 49 25 28 17 78 50 1 1
Hoàn thành 292 50 17 1 68 35 1 45 20 1 1 1 40 17 89 38 3 2 2
Chưa hoàn thành 12 3 2 1 1 3 2 5 3
3. Đạo đức 632 134 60 2 161 82 2 97 47 1 1 1 73 37 167 88 4 3 2
Hoàn thành tốt 378 84 42 1 94 50 1 53 27 1 1 51 29 96 65 2 2
Hoàn thành 252 48 17 1 67 32 1 44 20 1 22 8 71 23 2 1 2
Chưa hoàn thành 2 2 1
4. Tự nhiên và Xã hội 392 134 60 2 161 82 2 97 47 1 1 1
Hoàn thành tốt 221 78 38 1 94 51 1 49 25
Hoàn thành 167 54 21 1 65 29 1 48 22 1 1 1
Chưa hoàn thành 4 2 1 2 2
5. Khoa học 240 73 37 167 88 4 3 2
Hoàn thành tốt 119 34 20 85 59 2 2
Hoàn thành 121 39 17 82 29 2 1 2
Chưa hoàn thành
6. Lịch sử và Địa lý 240 73 37 167 88 4 3 2
Hoàn thành tốt 111 35 21 76 54 2 2
Hoàn thành 129 38 16 91 34 2 1 2
Chưa hoàn thành
7. Âm nhạc 632 134 60 2 161 82 2 97 47 1 1 1 73 37 167 88 4 3 2
Hoàn thành tốt 294 62 35 84 47 1 47 24 24 15 77 57 2 2
Hoàn thành 335 69 23 2 77 35 1 50 23 1 1 1 49 22 90 31 2 1 2
Chưa hoàn thành 3 3 2
8. Mĩ thuật 632 134 60 2 161 82 2 97 47 1 1 1 73 37 167 88 4 3 2
Hoàn thành tốt 291 62 33 1 84 50 1 49 29 26 14 70 45 1 1
Hoàn thành 341 72 27 1 77 32 1 48 18 1 1 1 47 23 97 43 3 2 2
Chưa hoàn thành
9. Thủ công, Kĩ thuật 632 134 60 2 161 82 2 97 47 1 1 1 73 37 167 88 4 3 2
Hoàn thành tốt 349 75 42 94 52 1 45 25 44 27 91 58 2 2
Hoàn thành 281 57 17 2 67 30 1 52 22 1 1 1 29 10 76 30 2 1 2
Chưa hoàn thành 2 2 1
10. Thể dục 632 134 60 2 161 82 2 97 47 1 1 1 73 37 167 88 4 3 2
Hoàn thành tốt 285 53 30 81 44 1 42 26 29 17 80 46 1 1
Hoàn thành 347 81 30 2 80 38 1 55 21 1 1 1 44 20 87 42 3 2 2
Chưa hoàn thành
11. Ngoại ngữ 632 134 60 2 161 82 2 97 47 1 1 1 73 37 167 88 4 3 2
Hoàn thành tốt 217 32 19 68 42 1 31 20 30 18 56 41 1 1
Hoàn thành 399 101 41 2 93 40 1 63 26 1 1 1 39 18 103 43 2 2 2
Chưa hoàn thành 16 1 3 1 4 1 8 4 1
12. Tin học 337 97 47 1 1 1 73 37 167 88 4 3 2
Hoàn thành tốt 146 44 25 30 19 72 45 1 1
Hoàn thành 189 51 21 1 1 1 43 18 95 43 3 2 2
Chưa hoàn thành 2 2 1
13. Tiếng dân tộc
Hoàn thành tốt
Hoàn thành
Chưa hoàn thành
II. Năng lực
Tự phục vụ tự quản 632 134 60 2 161 82 2 97 47 1 1 1 73 37 167 88 4 3 2
Tốt 471 102 50 119 61 1 71 36 1 1 50 28 129 78 2 2 1
Đạt 160 31 10 2 42 21 1 26 11 1 23 9 38 10 2 1 1
Cần cố gắng 1 1
Hợp tác 632 134 60 2 161 82 2 97 47 1 1 1 73 37 167 88 4 3 2
Tốt 417 91 48 113 59 1 70 34 36 21 107 65 2 2
Đạt 210 40 10 2 48 23 1 27 13 1 1 1 35 16 60 23 2 1 2
Cần cố gắng 5 3 2 2
Tự học và giải quyết vấn đề 632 134 60 2 161 82 2 97 47 1 1 1 73 37 167 88 4 3 2
Tốt 382 82 41 1 105 57 1 54 30 1 1 40 23 101 65 2 2
Đạt 238 49 17 1 56 25 1 40 16 1 27 11 66 23 2 1 2
Cần cố gắng 12 3 2 3 1 6 3
III. Phẩm chất
Chăm học chăm làm 632 134 60 2 161 82 2 97 47 1 1 1 73 37 167 88 4 3 2
Tốt 402 84 43 106 58 1 68 34 1 1 38 23 106 70 2 2
Đạt 227 47 15 2 55 24 1 29 13 1 35 14 61 18 2 1 2
Cần cố gắng 3 3 2
Tự tin trách nhiệm 632 134 60 2 161 82 2 97 47 1 1 1 73 37 167 88 4 3 2
Tốt 406 82 41 1 106 58 1 59 29 46 26 113 67 2 2
Đạt 224 51 19 1 55 24 1 37 18 1 1 1 27 11 54 21 2 1 2
Cần cố gắng 2 1 1
Trung thực kỷ luật 632 134 60 2 161 82 2 97 47 1 1 1 73 37 167 88 4 3 2
Tốt 487 104 50 1 127 66 1 79 40 1 1 1 48 27 129 75 2 2 1
Đạt 145 30 10 1 34 16 1 18 7 25 10 38 13 2 1 1
Cần cố gắng
Đoàn kết yêu thương 632 134 60 2 161 82 2 97 47 1 1 1 73 37 167 88 4 3 2
Tốt 522 113 54 1 144 74 1 76 41 1 1 1 56 30 133 77 2 2 1
Đạt 109 21 6 1 17 8 1 20 6 17 7 34 11 2 1 1
Cần cố gắng 1 1
IV. Khen thưởng
– Giấy khen cấp trường
– Giấy khen cấp trên
VI. HSDT được trợ giảng
VII. HS.K.Tật 5 2 2 2 1 1 1 2 2
VIII. HS bỏ học kỳ I
+ Hoàn cảnh GĐKK
+ KK trong học tập
+ Xa trường, đi lại K.khăn
+ Thiên tai, dịch bệnh
+ Nguyên nhân khác